Có 2 kết quả:

爭辩 tranh biện爭辯 tranh biện

1/2

tranh biện

giản thể

Từ điển phổ thông

tranh luận, tranh cãi

Bình luận 0

tranh biện

phồn thể

Từ điển phổ thông

tranh luận, tranh cãi

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bàn bạc để giành phải trái. Bàn cãi.

Bình luận 0