Có 2 kết quả:
爭辩 tranh biện • 爭辯 tranh biện
giản thể
Từ điển phổ thông
tranh luận, tranh cãi
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tranh luận, tranh cãi
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bàn bạc để giành phải trái. Bàn cãi.
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0